Characters remaining: 500/500
Translation

se crocheter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se crocheter" là một động từ tự động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ hành động đánh nhau hoặc xô xát. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn tả một tình huống hai hoặc nhiều người có thể đang tranh cãi, xô đẩy nhau hoặc thậm chíđánh nhau một cách không chính thức.

Định nghĩa:
  • Se crocheter: Đánh nhau, xô xát, thường mang tính chất không chính thức hoặc trong tình huống bất ngờ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc xô xát nhỏ:

    • Les deux équipes se sont crochettées pendant le match.
    • (Hai đội đã đánh nhau trong trận đấu.)
  2. Trong một cuộc tranh cãi:

    • Ils ont commencé à se crocheter après une discussion animée.
    • (Họ đã bắt đầu đánh nhau sau một cuộc thảo luận sôi nổi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Se crocheter à: Có thể được dùng để chỉ việc ai đó bám vào một điều đó, mặc dù nghĩa này ít gặp hơn.
    • Ví dụ: Elle s'est crochettée à la rambarde pour ne pas tomber. ( ấy đã bám vào lan can để không bị ngã.)
Chú ý phân biệt:
  • Se battre: Cũng có nghĩa là "đánh nhau", nhưng có thể mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn thường sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc nghiêm trọng hơn.
  • Se chamailler: Có nghĩa là "cãi nhau" nhưng thường chỉ tranh cãi một cách nhỏ nhặt, không nghiêm trọng như "se crocheter".
Từ gần giống:
  • S'engueuler: Cũng có nghĩacãi nhau, nhưng thường mang tính chất gay gắt hơn.
  • S'empoigner: Cũng có nghĩaxô xát, nhưng có thể thể hiện sự cầm nắm nhau trong lúc đánh nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Se battre: Đánh nhau.
  • S'attaquer: Tấn công.
Idioms Phrased verbs:
  • Se jeter dans la mêlée: Nhảy vào cuộc chiến, tham gia vào một cuộc xô xát.
tự động từ
  1. (thông tục) đánh nhau

Comments and discussion on the word "se crocheter"